Bệnh viêm túi hậu môn trên gà (còn gọi là Cloacitis – Gleet vent) là vấn đề thường gặp ở các trang trại chăn nuôi, đặc biệt trên gà mái đang trong giai đoạn đẻ. Bệnh chủ yếu do nấm Candida albicans gây ra và thường bùng phát mạnh ở khu vực khí hậu nóng ẩm, vào mùa hè hoặc thời điểm nhiệt độ chuồng nuôi tăng cao gây stress cho vật nuôi. Việc hiểu rõ cơ chế gây bệnh, triệu chứng, công tác quản lý môi trường và quy trình điều trị phù hợp sẽ giúp giảm thiệt hại kinh tế và bảo vệ đàn gà một cách hiệu quả.
Nguyên nhân gây bệnh viêm túi hậu môn trên gà
Bệnh hình thành chủ yếu do nấm Candida albicans – loại nấm men tồn tại trong môi trường và có khả năng phát triển nhanh khi điều kiện thuận lợi. Nấm có thể xâm nhập cơ thể gia cầm thông qua nhiều con đường:
- Thức ăn nhiễm nấm: đặc biệt là từ các loại hạt trữ lâu như bắp, ngô, đậu nếu bảo quản kém, ẩm độ cao tạo điều kiện nấm phát triển.
- Nước uống nhiễm nấm: máng nước bẩn, nguồn nước lưu cữu nhiều ngày, bồn chứa nóng do thời tiết gây tăng sinh vi sinh.
- Lây nhiễm qua tiếp xúc: gà mái có thể lây cho nhau khi giao phối hoặc sinh hoạt chung.
- Chuồng trại tồn dư nấm: nền chuồng ẩm, phân không được thu gom thường xuyên, dụng cụ ăn uống chưa được sát trùng đúng quy trình.
- Bệnh từ đường tiêu hóa lan lên: nấm phát triển từ diều hoặc phần ruột khác rồi lan đến túi hậu môn.
Yếu tố thời tiết đóng vai trò quan trọng. Điều kiện nóng – ẩm không chỉ kích thích nấm Candida sinh sôi mà còn khiến gà bị stress nhiệt, giảm miễn dịch, từ đó nấm dễ tấn công mạnh hơn.
Một nguyên nhân đáng chú ý khác là lạm dụng kháng sinh. Sử dụng kháng sinh kéo dài làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm vi sinh vật có lợi, làm suy yếu hàng rào miễn dịch tự nhiên – tạo môi trường lý tưởng để nấm phát triển.
Triệu chứng nhận biết
Những người tham gia đá gà trực tiếp chia sẻ: Triệu chứng bệnh thay đổi tùy giai đoạn và sức đề kháng của đàn gà. Bệnh có thể thầm lặng ở mức độ nhẹ, nhưng cũng có thể diễn biến rất nguy hiểm trên gà đẻ:
- Gà vẫn ăn uống bình thường khi bệnh nhẹ, nhưng khi nặng có thể sụt cân nhanh, giảm ăn, uống nhiều.
- Vùng hậu môn và lông xung quanh bết phân màu trắng xám, chủ yếu là urate.
- Hậu môn sưng đỏ, xuất huyết, niêm mạc viêm, gà cảm giác đau khi đi tiêu và lúc đẻ.
- Đi tiêu khó, phân lỏng, có mùi hôi; có thể lẫn máu.
- Trứng bị dính phân, dính máu hoặc bết chất bẩn khi đẻ.
- Gà ngừng đẻ hoặc giảm đẻ nghiêm trọng, bụng hơi phình.
- Trong trường hợp nặng, trứng không thoát ra được, bị tắc, thậm chí rơi vào xoang bụng gây viêm phúc mạc và có thể dẫn đến chết.
![]() |
![]() |
| Gà chết do viêm hậu môn, thân sau bết máu và phân | Hậu môn sưng đỏ đưa ra ngoài, xung quanh bết phân trắng xám |
![]() |
![]() |
| Trứng bết phân với nhiều urate | Trứng dính máu khi đẻ |
Bệnh tích khi mổ khám
Khi tiến hành mổ khám, bệnh tích đặc trưng có thể quan sát rõ:
- Hậu môn sưng, viêm đỏ, phù nề và có xuất huyết.
- Tổn thương có thể xuất hiện sâu vào trực tràng và ống dẫn trứng.
- Nhiều trường hợp ghi nhận trứng vỡ trong xoang bụng, xuất hiện chất bã đậu, dịch viêm tích tụ.
![]() |
![]() |
| Hậu môn viêm và xuất huyết | Nhiều trứng vỡ trong xoang bụng |
Chẩn đoán lâm sàng
Để xác định chính xác bệnh, cần kết hợp nhiều yếu tố:
- Tiền sử đàn gà: thức ăn cũ, môi trường ẩm, stress nhiệt, sử dụng kháng sinh kéo dài, dụng cụ nhiễm nấm.
- Quan sát triệu chứng: hậu môn sưng đỏ, phân trắng bết, gà đẻ khó, trứng dính phân hoặc máu.
- Phết kính tiêu bản quan sát dưới kính hiển vi để xác nhận nấm Candida.
- Mô học: ghi nhận tế bào biểu mô tăng sinh, phồng to, có bào tử nấm và sợi nấm.
- Phân lập nấm từ thức ăn – máng uống.
- Xét nghiệm PCR khi cần xác định nhanh và chính xác.
Phòng bệnh viêm túi hậu môn
Những người tìm hiểu đá gà C1 cho biết: Bệnh nấm luôn dễ tái phát, vì vậy phòng ngừa hiệu quả quan trọng hơn điều trị. Chủ chăn nuôi nên tuân thủ các nguyên tắc:
- Không trữ thức ăn lâu ngày, đặc biệt trong mùa nóng ẩm.
- Giữ chuồng trại luôn sạch, khô, thoáng mát và mật độ nuôi hợp lý.
- Hạn chế cắn mổ do stress bằng cách bổ sung vật dụng giảm căng thẳng.
- Đảm bảo máng ăn – máng uống luôn được vệ sinh và sát trùng định kỳ.
- Bổ sung men vi sinh, vitamin và khoáng để tăng sức đề kháng đường ruột, tạo môi trường bất lợi cho nấm.
Điều trị bệnh
Để điều trị hiệu quả, cần thay đổi môi trường và chăm sóc tổng hợp trước khi nghĩ đến thuốc:
- Điều chỉnh nhiệt độ – độ ẩm chuồng, giữ nền luôn khô.
- Ngừng sử dụng thức ăn cũ, thay thế bằng thức ăn khô, mới, bảo quản đúng quy chuẩn.
- Ngừng lạm dụng kháng sinh không cần thiết.
- Có thể cho gà nhịn ăn 24 giờ và bổ sung rau xanh để giảm độc tố và giảm áp lực hệ tiêu hóa.
- Kiểm tra nguồn nước, đảm bảo nước mát, không nóng khi chảy vào chuồng.
Quy trình hỗ trợ điều trị:
- Dùng thuốc kháng nấm đường ruột theo hướng dẫn thú y (ví dụ: nhóm azole phù hợp cho gia cầm).
- Bổ sung vitamin tổng hợp, chất điện giải nhằm phục hồi niêm mạc tổn thương.
- Vệ sinh sát trùng chuồng trại bằng dung dịch có hiệu lực tiêu diệt bào tử nấm.
- Dụng cụ ăn uống cần rửa kỹ bằng dung dịch có tính axit nhẹ được phép dùng trong chăn nuôi.
- Tách riêng gà bệnh để tránh hiện tượng cắn mổ và theo dõi điều trị.
- Rửa hậu môn gà bệnh bằng dung dịch vệ sinh hữu cơ, đồng thời thoa thuốc kháng nấm tại chỗ nếu có hướng dẫn chuyên môn.


Khuyến nghị cho người chăn nuôi
Để giảm thiểu thiệt hại lâu dài, người nuôi nên chủ động xây dựng quy trình phòng bệnh mang tính bền vững:
- Thiết lập lịch kiểm tra thức ăn – nước uống định kỳ.
- Thực hiện nhật ký nuôi hàng ngày để theo dõi sớm bất thường.
- Xây dựng quy trình vệ sinh chuồng trại chuẩn, phân tách gà theo lứa tuổi.
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y khi bệnh tái phát nhiều lần.
Tóm lại, việc chủ động phòng ngừa và kiểm soát các bệnh lý trong chăn nuôi gia cầm đóng vai trò then chốt để duy trì năng suất và chất lượng đàn. Hiểu rõ biểu hiện, nguyên nhân và biện pháp điều trị đối với Bệnh viêm túi hậu môn trên gà sẽ giúp người chăn nuôi không chỉ giảm thiểu thiệt hại, mà còn tạo môi trường chăm sóc an toàn, lành mạnh cho vật nuôi. Bằng cách kết hợp quy trình vệ sinh chuồng trại đúng chuẩn, tiêm phòng định kỳ và theo dõi sức khỏe đàn thường xuyên, bà con sẽ nâng cao hiệu quả chăn nuôi, đảm bảo lợi ích kinh tế bền vững trong dài hạn.







